Du học Châu Á
Đạt băng cấp quốc tế với chi phí thấp, nhiều học bổng hấp dẫn, thuận tiện cho việc đi lại.

Du học Châu Âu
Nền giáo dục lâu đời với nhiều thành tựu, cuộc sống phong phú, da dạng và văn hóa đặc sắc.

Du học Châu Mỹ
Đứng đầu thế giới về kinh tế, văn hóa, giáo dục, là nơi tạo cơ hội cho sinh viên phát triển tối đa.

Du học Châu Úc
Nền giáo dục tiên tiến với nhiều cơ hội thực hành, cơ hội việc làm và định cư lâu dài.

DANH SÁCH THI THỬ IELTS THÁNG 5/2014
Ngày đăng: 22-05-2014
Các bạn đã đăng kí thi thử IELTS ngày 24/05/2014 do Công ty Tư vấn du học và Đào tạo Hà Nội tổ chức xem danh sách thí sinh, ngày thi và địa điểm thi trong bảng bên dưới.
Do số bạn đăng kí quá đông nên sẽ có những bạn đã đăng kí nhưng không có tên trong danh sách. Các bạn vui lòng chờ đợt thi IELTS tiếp theo của chúng tôi.
Kết quả thi sẽ được thông báo trên Website công ty trong vòng 10 ngày sau khi thi.
STT |
Môn thi |
Ngày thi |
Thời gian |
Địa điểm |
Chi chú |
1 |
Speaking |
Sáng 24/5/2014 |
Ca 1: 8h00 - 9h00 |
Văn phòng Công ty HANOITC - Tầng 4 - Tòa nhà 29T2 Hoàng Đạo Thúy, Cầu Giấy, Hà Nội |
Mang theo CMND và bút làm bài thi |
Ca 2: 9h00 - 10h00 |
|||||
Ca 3: 10h00 - 11h00 |
|||||
Ca 4: 11h00 - 12h00 |
|||||
2 |
Listening |
Chiều24/5/2014 |
13h30 – 17h |
||
3 |
Reading |
||||
4 |
Writing |
Danh sách thí sinh
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Địa chỉ |
Ca thi |
TC2 |
Vương Thị Hải Anh |
12/10/1988 |
phòng 1302,CT 9,Định Công,Hoàng Mai,HN |
Ca 1 |
TC3 |
Nguyễn Phương Anh |
31/03/1996 |
P15 Tầng 8 Times City |
Ca 1 |
TC4 |
Nguyễn Tuấn Anh |
10/11/1991 |
Số 112 tổ 44 Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội |
Ca 1 |
TC5 |
Nguyễn Việt Anh |
31/12/1994 |
Số 39 lô 9 Khu đô thị Đền Lừ I, phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
Ca 1 |
TC6 |
Lưu Xuân Bách |
19/08/1986 |
Khu 212 – Tân Xuân – Từ Liêm – Hà Nội |
Ca 1 |
TC7 |
Cù Việt Cường |
04/04/1994 |
Đường Bưởi, Hoàng Hoa Thám, Hà Nội |
Ca 1 |
TC8 |
Ngô Thị Bảo Châu |
17/10/1984 |
164 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Ca 1 |
TC9 |
Tô Hồng Dân |
17/11/1981 |
Công ty CP Someco Sông Đà |
Ca 1 |
TC10 |
Phạm Tiến Dũng |
10/07/1985 |
47 Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội |
Ca 1 |
TC11 |
Trần Xuân Kiều Dũng |
08/08/1998 |
Số 18, BT16A7, Làng Việt kiều Châu Âu, Khu đô thị Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
Ca 2 |
TC12 |
Vũ Hoàng Duy |
12/06/1991 |
|
Ca 1 |
TC13 |
Lê Thùy Dương |
01/05/1986 |
Số 72, Ngõ 1, Phạm Tuấn Tài, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Ca 1 |
TC14 |
Trịnh Xuân Dương |
22/07/1991 |
38B/487 Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội |
Ca 1 |
TC15 |
Lê Anh Đức |
29/081999 |
14, ngõ 26, phố Vương Thừa Vũ, quận Thanh Xuân, Hà Nội |
Ca 1 |
TC16 |
Hồ Thị Hương Giang |
29/11/1992 |
Định Công, Hà Nội |
Ca 1 |
TC17 |
Lê Thị Giang |
05/03/1988 |
Số 66 Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
Ca 1 |
TC18 |
Trịnh Văn Hải |
02/01/1984 |
Số 100 Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội |
Ca 1 |
TC19 |
Ngô Thị Minh Hải |
10/08/1988 |
Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
Ca 1 |
TC20 |
Trần Thị An Hảo |
04/12/1988 |
15/294 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
Ca 1 |
TC21 |
Nguyễn Thúy Hằng |
01/11/1990 |
180 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội |
Ca 1 |
TC22 |
Đào Minh Hằng |
10/09/1991 |
Ca 2 |
|
TC23 |
Tạ Thị Bích Hiền |
11/12/1986 |
Số 114, ngõ 43, Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy |
Ca 2 |
TC24 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
27/07/1982 |
766 Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội |
Ca 2 |
TC25 |
Lê Thị Phương Hoa |
21/08/1983 |
Số 37, Ngõ 118/56 Đào Tấn, Công Vị, Ba Đình, Hà Nội |
Ca 3 |
TC26 |
Nguyễn Công Hùng |
31/12/1982 |
Số 37, Ngõ 118/56 Đào Tấn, Công Vị, Ba Đình, Hà Nội |
Ca 3 |
TC27 |
Lê Quốc Huy |
21/12/2000 |
P504 CT2 Skylight số 125D Minh Khai Hà Nội |
Ca 2 |
TC28 |
Lương Thị Thanh Huyền |
11/02/1992 |
Nhà 15 ngõ 236 Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
Ca 2 |
TC29 |
Hoàng Nguyên Khánh |
31/12/1998 |
Số nhà 42, ngõ 378, đường Thuỵ Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
Ca 2 |
TC30 |
Trần Diệu Linh |
06/09/1993 |
91 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội |
Ca 2 |
TC31 |
Nguyễn Hoàng Thảo Linh |
14/12/1997 |
nhà 10. Ngách 9/66, Kim Liên , Lương Định Của, Đống Đa, Hà Nội |
Ca 2 |
TC32 |
Nguyễn Khánh Linh |
04/10/1998 |
Số 8 Villa D, The Manor, Mễ Trì, huyện Từ Liêm, Hà Nội |
Ca 2 |
TC33 |
Nguyễn Thùy Linh |
15/08/1991 |
Số 6/11, ngõ 105 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
Ca 2 |
TC34 |
Lương Mỹ Linh |
27/10/1995 |
144 Xuân Thủy- Cầu Giấy- HN |
Ca 2 |
TC35 |
Ngô Thùy Linh |
02/12/1995 |
252 ngõ chợ Khâm Thiên |
Ca 2 |
TC36 |
Nguyễn Hoàng Long |
13/11/1994 |
4C/102/5 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội |
Ca 2 |
TC37 |
Lê Tố Ngọc Mai |
01/12/1992 |
thôn Xuân Trung, xã Thủy Xuân Tiên, huyện Chương Mỹ, Hà Nội |
Ca 4 |
TC38 |
Trần Xuân Hải Minh |
30/06/2000 |
|
Ca 3 |
TC39 |
Đặng Nhật Minh |
16/09/1993 |
P5 A9 Tập thể Trường Đoàn Ngõ 33 Phố Chùa Láng Đống Đa HN |
Ca 3 |
TC40 |
Hòa Thị Minh |
17/04/1992 |
Thanh Xuân, Hà Nội |
Ca 3 |
TC41 |
Nguyễn Vũ Trà My |
30/11/1997 |
102 Yết Kiêu, Hà Nội |
Ca 3 |
TC42 |
Phạm Thu Ngân |
15/03/1991 |
|
Ca 3 |
TC43 |
Vũ Thị Thu Ngân |
25/11/1992 |
61, ngõ 354, Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
Ca 3 |
TC44 |
Đỗ Thị Ngọc |
09/09/1977 |
Tổng công ty sông Đà |
Ca 3 |
TC45 |
Phan Hồng Ngọc |
14/12/1990 |
Hải Phòng |
Ca 3 |
TC46 |
Nguyễn Thành Nhân |
07/11/1995 |
Ký túc xá trường ĐH Ngoại ngữ - ĐHQGHN, Sô 1, Đường Phạm Văn Đồng, Quận Cậu Giấy, Hà Nội. |
Ca 3 |
TC47 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
01/11/1987 |
Nhà A2, khu biệt thự thấp tầng LICOGI 13, ngõ 164 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội |
Ca 3 |
TC48 |
Đào Thị Kim Oanh |
18/02/1997 |
Tây Sơn, Phùng, Đan Phượng, Hà Nội |
Ca 3 |
TC49 |
Phạm Gia Phúc |
16/03/2000 |
83/ Ngõ 199/ Phố Lò đúc/ Phường Đống mác/ Quận Hai Bà Trưng/ Hà Nôi |
Ca 3 |
TC50 |
Trần Thanh Tùng |
24/02/1992 |
Thành Công, Ba Đình, Hà Nội |
Ca 4 |
TC51 |
Lê Huy Tùng |
03/08/1990 |
179 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
Ca 2 |
TC52 |
Trần Thị Thu Thảo |
08/01/1993 |
|
Ca 3 |
TC53 |
Nguyễn Thị Thắm |
06/06/1991 |
Đình Thôn, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội |
Ca 3 |
TC54 |
Phạm Ngọc Thăng |
23/08/1989 |
Bộ môn kỹ thuật điện giảng dạy bằng tiếng anh - Khoa quốc tế - Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên |
Ca 3 |
TC55 |
Nguyễn Thu Trang |
03/12/1991 |
Ngõ 91, Lạc Trung, Hà Nội |
Ca 2 |
TC56 |
Võ Thị Quỳnh Trang |
01/04/1986 |
9B Ngõ Yên Thế, đường Nguyễn Thái Học, Đống Đa, HN |
Ca 4 |
TC57 |
Nguyễn Hồng Trang |
30/06/1998 |
15 ngõ 16 phố Nguyễn Phúc Lai phường Ô Chợ Dừa- quận Đống Đa- Hà Nội |
Ca 3 |
TC58 |
Nguyễn Trung Triệu |
05/03/1996 |
Số 44 ngõ 62 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
Ca 2 |
TC59 |
Lê Thị Hồng Vân |
01/08/1984 |
Gia Lâm, Hà Nội |
Ca 4 |
TC60 |
Đặng Hồng Vân |
02/08/1988 |
39b Ngõ Trạm, Hà Nội |
Ca 4 |
TC61 |
Nguyễn Hoàng Khánh Hằng |
27/07/1995 |
Số 26 ngõ 898 đường Láng, quận Đống Đa, Hà Nội |
Ca 2 |