HANOITC v đối tc gio dục tại Mỹ, Trường Trung học nội tr hng đầu Mercersburg Academy sẽ tổ chức buổi hội thảo giới thiệu thng tin vo lc 11:30 sng thứ 2, 14/01/2013 tại VP Cng ty HANOITC Tầng 4, Ta Nh 29 L Đại Hnh, Hai B Trưng, H Nội
1. Đi nt về trường
Vị tr: Gần thnh phố
Gần sn bay quốc tế :
Được thnh lập vo năm 1836 v được cng nhận đạt chuẩn quốc gia vo năm 1965. Năm 1893 trường trở thnh trường dự bị đại học. Trường c khoảng 430 sinh vin cả nam v nữ từ lớp 9 đến lớp 12 v chương trnh dự bị đại học trong đ c 15% l sinh vin quốc tế.
Cơ sở vật chất của trường: Trung tm thể thao Davenport c hồ bơi, sn bng rổ, 10 sn bng quần, 14 sn tennis tại trung tm tennis Smoyer, phng tập thẩm mỹ; 2 khu nh ht, triển lm nghệ thuật Burgin ṛng 65000 ft vung, khu m nhạc (hợp xướng), khu thiết kế; v nh thi đ́u Nolde vừa được xy mới; thư viện Lenfes c 45000 đ̀u sch c cng nghệ hiện đại cho sinh vin nghin cứu.
.
Chương trnh học: Mercersburg cung ćp ṃt chương trnh học xút sắc với 156 kha học cho 430 học sinh ṇi tr v bn tr từ 30 bang của Hoa Kỳ v 34 qúc gia, trường c lớp học nng cao v lớp học danh dự. Trường c nguồn ngn quỹ ŕt d̀i do vo khoảng 182 trịu dollars c th̉ cung ćp 4.8 trịu dollars cho vịc h̃ trợ ti chnh. Trường c hơn 70% ś lượng gio vin c bằng thạc sĩ trở ln với tỉ ś l cứ 5 học sinh th c 1 gio vin phụ trch, 40 kha học AP/honors được cung ćp cho học sinh no mún thử thch bản thn, c cơ ḥi đi du học nước ngoi trong thời gian ngắn tại Chile, Trung Qúc v Đức, hơn 26 đ̣i tuỷn th̉ thao khc nhau. V l trường danh tiếng của Mỹ nn khi sinh vin nhập học ở trường cần c số điểm cao.
Học sinh khi t́t nghịp thường đặt chn vo cc trường đại học top đ̀u của nước Mỹ. Cc học sinh cũ của trường c 7 học giả Rhodes, 12 người c huy chương vng Olympic, 2 người đạt giải Oscar v 1 người được giải Nobel.
Học ph: 51,260$/năm đ bao gồm học ph, ăn, ở, sch vở, bảo hiểm. (Chi tiết lin hệ Ms. Nhung)
Nơi ở: C 7 khu nội tr, cuối tuần sinh vin được tham gia cc hoạt động ngoi trơi: du lịch, mua sắm, xem phim, đi du lịch vng quanh thnh phố.
Điều kiện đầu vo:
Hon thnh chương trnh lớp 8 tại Việt
Ưu tin học sinh đ c điểm TOEFL, SSAT, SAT.
2. Trường trung học nội tr St.Croix
Tọa lạc tại bang miền trung Hoa Kỳ – Minnesota l nơi nổi tiếng với cc tập đon kinh tế hng mạnh như 3M, Best Buy, Medtronics cng cc đại học danh tiếng như University of Minnesota, Macalester College, Carlton College, trường St. Croix l trường trung học nội tr nổi tiếng nằm trong trung tm thnh phố St.Paul chuyn đo tạo học sinh từ lớp 6 đến lớp 12.
Đặc điểm nổi bật của trường
Trn diện tch 30 hecta, trường St. Croix Lutheran c hai khu nội tr đầy đủ tiện nghi, hơn 20 cu lạc bộ dnh cho năng khiếu v thể thao như kịch nghệ, m nhạc, bo ch, ngoại giao, tennis, golf, bng đ, bng chuyềnVới 80% học sinh bản xứ, cc học sinh quốc tế dễ dng thch nghi với mi trường bản địa, ha nhập vo nền văn ha mới v pht huy khả năng ngoại ngữ nhanh chng.
Chương trnh đo tạo v thnh tch
Trường St.Croix đo tạo hoc sinh từ lớp 6 trở ln. Mỗi học sinh quốc tế đều được một học sinh bản xứ hướng dẫn v gip đỡ trong học tập cũng như trong hội nhập với cuộc sống. Bn cạnh đ, nh trường cũng sắp xếp giờ dạy phụ đạo ngn ngữ, cc mn chnh kha để gip du học sinh tiếp thu tốt hơn chương trnh học tại trường. Những học sinh c kết quả học tập tốt (trn 3.5 dựa theo thang điểm 4.0) thường c cơ hội nhận học bổng khuyến học của trường.
Hỗ trợ du học sinh:
Ty theo nguyện vọng v nhu cầu của học sinh, nh trường cũng sắp xếp cho một số học sinh quốc tế được ở trong gia đnh bản xứ, phần lớn l ở tại gia đnh gio vin của trường để c thm điều kiện gip cc em nhanh chng hon thiện ngn ngữ v bắt kịp chương trnh học tập tại trường. Ngoi ra, trại h quốc tế của trường bắt đầu vo thng 7 hng năm l nơi cho đn hng trăm học sinh ở độ tuổi trung học từ nhiều quốc gia khc nhau đến trau dồi tiếng Anh, lm quen cc mn học chnh thức kết hợp du lịch v giao lưu văn ha.
Tổng chi ph học tập v ăn ở : ~500tr/năm (~25.300 USD/năm)
Kỳ khai giảng:
– Kha Trung học chnh thức : 25/08/2012 01/06/2013
– Trại h quốc tế: 3/7/2013
3. Tổ chức Gio dục quốc tế ISES:
C trụ sở tại bang Pennsylvania, l tổ chức gio dục quốc tế c kinh nghiệm trn 12 năm trong việc cung cấp cc chương trnh học từ Anh ngữ, trung học, đại học đến cao học tại nhiều bang khc nhau trn khắp nước Mỹ. Tất cả 56 trường Trung học trong hệ thống đều được cng nhận bởi cc Hiệp hội Gio dục của vng hoặc Hiệp hội cc trường Tư thục quốc gia, được ISES đnh gi lại từng năm về chất lượng giảng dạy v cơ sở vật chất, học sinh hon ton c thể tin tưởng lựa chọn cc trường trong hệ thống.
Lớp học nhỏ với quy m trung bnh 10 20 học sinh gip cho sự quan tm của thầy c gio đến cc em học sinh được su st hơn. Cc em học sinh được học trong mi trường sng tạo với nhiều hoạt động v cc chương trnh ngoại kha khc nhau. Học sinh cũng c nhiều cơ hội để thể hiện v khm ph khả năng bản thn mnh nhiều hơn.
Học sinh tốt nghiệp từ cc trường trung học ISES đều được chấp nhận vo những trường đại học danh tiếng v chất lượng. Rất nhiều học sinh của ISES đ học tại cc trường đại học: Havard, Boston, M.I.T, Yale, Pensylvania, George Washington v nhiều trường đại học danh tiếng khc.
Thng tin chi tiết về cc trường phổ thng trong hệ thống ISES như sau:
Trường |
Địa điểm |
Thng tin trường |
AP |
ESL |
Ph |
|
Boarding Schools Nội tr |
||||||
Admiral Farragut Academy |
St. Petersburg, Florida |
– Thnh lập năm 1933 – 5 pht tới bi biển Gulf of Mexico – 250 học sinh, sĩ số lớp: 15 – 96% vo học ĐH danh tiếng: Cornell, Havard, Yale, Boston, Chicago, US Naval, |
X |
X |
lớp 9-12: 42.600$ lớp 7-8: 41.550$ ESL: 3000$ Ti khoản hs: 4.500$ Tiu vặt: 555$ Ph nhập học: 600$ |
|
Allen Academy |
Bryan, Texas |
– Thnh lập năm 1886 – 60 hs, sĩ số lớp: 13 – 100% hs vo đại học: Havard, New York, Texas A&M, |
X |
X |
38.700$ (gồm ph ESL) Sch + đồng phục: 1.500$ Ti khoản hs: 700$ Bảo hiểm: 850$ |
|
Chapel Hill Chauncy Hall School |
Waltham, Massachusetts |
– Thnh lập năm 1828 – Cch trung tm tp Boston 30 li xe – C 165 hs, sĩ số lớp: 8-14 – 95% vo đại học: Boston, Rochester Institute of Technology, Savannah College of Art & Design, |
X |
X |
50.000$ (gồm ph ESL) Ph hs quốc tế 1.000$ Ti khoản hs: 1.500$ Đặt cọc nh: 150$ Đặt cọc sch: 500$ Bảo hiểm+y tế: 1.150$ Bảo hiểm học ph: 1.600$ |
|
Christchurch School |
Christchurch, Virginia |
– Cch Washington D.C 2h li xe – 200 học sinh, sĩ số lớp 12 – 100% vo đại học: Virginia, Virginia Polytechnic Institute, James Madison, Penn State, Cornell, |
|
X |
46.000$ Ph ESL: 7.500$ Ti khoản hs: 2.000$ Bảo hiểm: 850$ Bảo hiểm học ph: 1.600$ |
|
Cotter Schools |
Winona, Minnesota |
– Thnh lập năm 1911 – 310 học sinh, sĩ số lớp: 18 – 99% vo đại học: Georgetown, Cornell, Purdue, Michigan, |
X |
X |
36.850$ (bao gồm ph ESL, bảo hiểm) Ti khoản hs: 1.000$ |
|
Cranbrook School |
Bloomfield Hills, Michigan |
– Thnh lập năm 1922 – Cch Detroit 1/2h li xe – 540 học sinh, sĩ số lớp 16 – 100% vo đại học: Harvard, Brown, Cornell, Princeton, M.I.T., Chicago, |
X |
X |
40.850$ (gồm ph ESL) Ti khoản hs: 2.000$ Bảo hiểm: 1.800$ Đặt cọc nh: 200$ Bảo hiểm học ph: 735$ |
|
Darrow School |
New Lebanon, New York |
– Thnh lập năm 1932 – 120 học sinh, sĩ số lớp: 9 – 99% vo đại học: Boston, Colgate, George Washington, Johns Hopkins, New York, Purdue, |
|
X |
52.000$ ESL: 4.100$ Ph hs quốc tế: 1.000$ Ti khoản hs: 3.000$ Bảo hiểm: 850$ |
|
Dublin School. |
Dublin, New Hampshire |
– Thnh lập năm 1935 – 130 học sinh, sĩ số lớp: 6-9 – 100% vo đại học: Carnegie Mellon, Brandeis, Cornell, Johns Hopkins University, New York, Purdue, |
X |
X |
48.200$ ESL: 5.413$ Đặt cọc an ninh: 150$ Ti khoản hs: 4.000$ |
|
Fork Union Military Academy (Nam sinh) |
Fork Union, Virginia |
– Thnh lập năm 1898 – 475 học sinh, sĩ số lớp: 15 – hs tốt nghiệp đ học tại: John Hopkins, Yale, Virginia, Harvard, Massachusetts (Boston), Princeton, Cornell, US Air Force Academy, US Naval Academy, West Point |
X |
X |
31.250$ ESL: 1.200$ Ph hs quốc tế: 3.000$ Đồng phục: 3.300$ Bảo hiểm: 1.800$ Ti khoản hs: 1.000$ |
|
Foxcroft Academy |
Dover-Foxcroft, Maine |
– Thnh lập 1823, 1 trong những trường tư thục lu đời nhất Mỹ – 410 học sinh, sĩ số lớp: 15 – 98% vo đại học: Harvard, Cornell, New York, George Washington, |
X |
X |
38.550$ (gồm ph ESL) Ph hs + bảo hiểm: 3.780$ Bảo hiểm học ph: 1.925$
|
|
Hebron Academy |
Hebron, Maine |
– Thnh lập năm 1804 – Cch Boston 2h li xe – 200 học sinh, sĩ số lớp: 9 – 100% vo đại học: Tufts, Purdue, St. Lawrence, North Carolina State, |
X |
X |
49.900$ ESL: 2.700$ Ph hs quốc tế: 1.400$ Ngoại kho: 400$ Ti khoản hs: 2.000$ Bảo hiểm: 1.480$ Sch: 600$ Bảo hiểm học ph: 1.927$ |
|
La Lumiere School |
La Porte, Indiana |
– Thnh lập năm 1963 – 210 học sinh, sĩ số lớp: 12 – 100 vo đại học: Emory, New York, Michigan, Southern California, Vanderbilt, |
X |
X |
44.520$ Ph nh trường: 600$ Sch &dụng cụ: 1.000$ Ti khoản hs: 1.000$ Bảo hiểm: 850$ |
|
Lawrence Academy |
Groton, Massachusetts |
– Thnh lập từ 1793 – Cch Boston 1h li xe – 395 học sinh, sĩ số lớp 8-16 – 99% vo đại học: Boston, Carnegie Mellon, Chicago, |
X |
X |
55.270$ (gồm ph ESL) Ph hs quốc tế: 700$ Ti khoản hs: 2.000$ Bảo hiểm: 1.600$ Bảo hiểm học ph: 1.910$ |
|
Linden Hall (nữ sinh) |
Lititz, Pennsylvania |
– Thnh lập năm 1746, l trường nữ sinh lu đời nhất tại Mỹ – Gần Philadenphia, Washington & New York – 100% vo đại học: Boston, Drexel, MIT, New York, Penn State, Chicago, Michigan, |
X |
X |
48.600$ ESL: 7.000$ Đặt cọc đồng phục: 125$ Ph hs quốc tế: 635$ Sch,dụng cụ: 1.050$ Đặt cọc an ninh: 175$ Ph cng nghệ: 795$ Ph hội phụ huynh: 215$ Ti khoản hs: 2.000$ Bảo hiểm: 800$ |
|
Lyndon Institute |
Lyndon Center, Vermont |
– Thnh lập 1867 – 650 học sinh, sĩ số lớp 12-18 – hs đ nhập học tại cc trường ĐH: Boston, Cornell, Johns Hopkins, Purdue, Massachusetts, Vermont, |
X |
X |
44.700$ (gồm ESL) Ti khoản hs: 500$ Ph cng nghệ: 250$ Đặt cọc bảo an: 100$ Bảo hiểm: 1.155$ |
|
Maine Central Institute |
Pittsfield, Maine |
– Thnh lập năm 1866 – 525 học sinh, sĩ số lớp: 15 – C chương trnh AP – 90% vo đại học: Boston, Brown, Cornell, Emory, George Mason, Tufts, |
X |
X |
42.900$ ESL H: 3.000$ ESL: 2.500 Đặt cọc hỏng hc: 150$ Ti khoản hs: 2.600$ Bảo hiểm: 850$ Bảo hiểm học ph: 500$ |
|
Maur Hill-Mount Academy |
Atchison. Kansas |
– Thnh lập năm 1863 – 200 học sinh, sĩ số lớp: 17 – C chương trnh AP – 98% vo đại học: Baylor, Boston, Cornell, Northwestern, Washington, Purdue, Texas A&M, Wisconsin, |
|
X |
28.757$ (gồm ph ESL) Đặt cọc an ninh: 500$ Đồng phục: 400$ Ngoại kho: 250$ Ti khoản hs: 600$ Bảo hiểm: 1.100$ |
|
Mercersburg Academy |
Mercersburg, Pennsylvania |
– Thnh lập 1893 – 440 học sinh, sĩ số lớp: 12 – 100% vo đại học: Brown, Columbia, Cornell, Georgetown, Johns Hopkins, Princeton, Stanford, UCLA, Chicago, Pennsylvania, Yale, |
X |
|
51.260$ Ph hs quốc tế: 500$ Ph nhập học:100$ Ph cng nghệ: 150$ Bảo hiểm: 1.810$ Sch, dụng cụ: 1.500$ Ti khoản hs: 1.000$ Bảo hiểm học ph: 2.050$ |
|
Nebraska Christian Schools |
Central City, Nebraska |
– Thnh lập năm 1959 – 98 học sinh, sĩ số lớp; 20 – 97% vo đại học: Ohio, Nebraska tại Lincoln, Omaha, Kearney; John Brown, Illinois, Washington State, |
|
X |
31.295$ (bao gồm ph ESL, ph nh trường, bảo hiểm) Ti khoản hs: 500$
|
|
Perkiomen School |
Pennsburg, Pennsylvania |
– Thnh lập năm 1875 – tiện tới Philadelphia, New York, Washington, D.C – 265 học sinh, sĩ số lớp: 13 – 100% vo đại học: Boston, Brown, Colgate, Dartmouth, Duke, Drexel, Vanderbilt, Carnegie Mellon, |
X |
X |
47.800$ ESL: 9.600$ Đặt cọc bảo an 3.000$ Ti khoản hs: 1.000$ Ph cng nghệ: 250$ Bảo hiểm: 1.895$ Bảo hiểm học ph: 1.800$ |
|
Pomfret School |
Pomfret, Connecticut |
– Thnh lập năm 1894 – 350 học sinh, sĩ số lớp: 11 – 100% vo đại học: Colgate, Columbia, Cornell, Duke, MIT, NewYork, Princeton,Yale, |
X |
|
53.445$ Sch, dụng cụ: 500$ Ph nh trường: 850$ Ti khoản hs: 1.000$ Bảo hiểm: 1.465$ Bảo hiểm học ph: 1.810$ |
|
Solebury School |
New Hope, Pennsylvania |
– Thnh lập năm 1925 – giữa 2 tp NewYork v Philadelphia – 220 học sinh, sĩ số lớp: 11 – học sinh đ vo cc trường ĐH: Boston, Brandeis, New York, McGill, Cornell, Vanderbilt, Pennsylvania, |
X |
X |
51.135$ ESL: 12.350$ Bảo hiểm + đặt cọc bảo an: 2.500$ Ph hs quốc tế: 200$ Ti khoản hs: 1.000$ |
|
South Kent School (nam sinh) |
South Kent, Connecticut |
– Thnh lập năm 1923 – 150 học sinh, sĩ số lớp 10 – 99% vo đại học: Boston, Colgate, Cornell, New York, Purdue, Tufts, Massachusetts, |
X |
|
44.000$ ESL: 5.000$ Ph hs quốc tế: 1.500$ Ti khoản hs: 800$ Bảo hiểm: 1.250$ Ph quản l hs: 3.400$ Bảo hiểm học ph: 2.200$ |
|
Squaw Valley Academy |
Olympic Valley, California |
– Thnh lập năm 1978 – Cch San Francisco 4h li xe – 80 học sinh, sĩ số lớp: 9 – 100% vo đại học: UC Santa Cruz, UC San Diego, UC Santa Barbara, UC Berkeley, UCLA, Notre Dame, |
X |
X |
46,510$ (gồm ph ESL v bảo hiểm) Đặt cọc hỏng hc: 525$ Ti khoản hs: 5.000$
|
|
St. Andrews School |
Boca Raton, Florida |
– Thnh lập năm 1962 – Cch bi biển Atlantic chỉ 8km – 584 học sinh, sĩ số lớp 5-16 – 99% vo ĐH: American; Brown, Brandeis, New York, |
X |
X |
47.355$ (gốm ph ESL) Đăng k nhập học: 1.000$ Ti khoản hs: 1.500$ Bảo hiểm: 1150$ Bảo hiểm học ph: 700$ |
|
St. Johnsbury Academy |
St. Johnsbury, Vermont |
– Thnh lập năm 1842 – 1000 học sinh, sĩ số lớp 12 – 98% vo đại học: Brandeis, Columbia, Cornell, New York Chicago, Toronto, Yale, |
X |
X |
46.935$ ESL: 4.600$ Ti khoản hs: 1.000$ Bảo hiểm: 1.500$ Gia sư: 8,280$ Bảo hiểm học ph: 700$ |
|
St. Stanislaus College |
Bay St. Louis, Mississippi |
– Thnh lập năm 1954 – 370 học sinh, sĩ số lớp 21 – Học sinh đ vo cc trường đại học: Havard, Princeton, Notre Dame, Vanderbilt, |
X |
X |
34.125$ (gồm ph ESL, bảo hiểm, sch) Ph đăng k: 800$ Ti khoản hs: 1.200$ Đồng phục: 200$ |
|
St.Timothys School |
Stevenson, Maryland |
– Thnh lập năm 1882 – Cch Boston 1h li xe – 135 học sinh, sĩ số lớp: 12 – 100% vo đại học: Boston, Carnegie Mellon, Emory, Pennsylvania, Virginia, |
X |
X |
49.140$ ESL: 4.000$ Ngoại kho: 790$ Ph hoạt động hs: 790$ Ti khoản hs: 1.000$ Ph sử dụng iPad: 650$ |
|
Stoneleigh-Burnham School (Nữ sinh) |
Greenfield, Massachusetts |
– Thnh lập năm 1869 – 130 học sinh, sĩ số lớp: 10 – 99% vo đại học: Boston, Mount Holyoke, New Hampshire Honors College, Vermont, |
X |
X |
50.865$ ESL: 2.550$ Ph hs quốc tế: 900$ Bảo hiểm: 920$ Ph y tế: 600$ Ph cng nghệ: 465$ Ngoại kho: 360$ Đặt cọc nh: 100$ Ti khoản hs: 2.000$ Bảo hiểm học ph: 2.326$ |
|
The Knox School |
St. James, New York |
– Thnh lập năm 1904 – Cch New York 1,5h li xe – 130 học sinh, sĩ số lớp: 10 – 99% vo đại học: Boston, George Washington, Harvard, New York, Pepperdine, Michigan, |
X |
X |
47.250$ ESL H: 2.000$ ESL: 9.600$ Sch, dụng cụ: 1.000$ Ti khoản hs: 1.000$ Bảo hiểm: 700$ |
|
The Masters School |
Dobbs Ferry, New York |
– Thnh lập năm 1877, l trường PT danh tiếng tại Hoa Kỳ – Cch New York 1h li xe – 420 học sinh, sĩ số lớp 14 – 100% vo đại học: Johns Hopkins, New York, George Washington, Harvard, Brown, Boston, Yale, Tufts, Columbia, Pennsylvania, Cornell, |
X |
X |
52.425$ (gồm ph ESL) Ph nhập học: 1.000$ Ph hs quốc tế: 3.200$ Ph lớp học: 50$ Bảo hiểm: 850$ Sch: 500$ Ph cc sự kiện đb: 300$ Bảo hiểm học ph: 960$ |
|
The Phelps School (Nam sinh) |
Malvern, Pennsylvania |
– Thnh lập năm 1946 – 150 học sinh, sĩ số lớp: 7-8 – 100% vo đại học: Johns Hopkins, Pennsylvania State, Ohio Wesleyan, Maryland, Indiana, Drexel, Purdue, Tampa, Arcadia, |
|
X |
43.575$ ESL: 7.000$ Đặt cọc hs quốc tế: 2.000$ Bảo hiểm: 1.500$ Ti khoản hs: 1.575$ Bảo hiểm học ph: 1,745$ |
|
The Stony Brook School |
Stony Brook, New York |
– Thnh lập năm 1922 – Cc Manhattan 1,5h li xe – 330 học sinh, sĩ số lớp: 15 – 100% vo đại học: Brown, Columbia, MIT, Pennsylvania, Virginia, |
X |
X |
43.575$ Ph hs quốc tế: 4.000$ ESL: 650$ Ti khoản hs: 1.500$ Đặt cọc an ninh: 200$ Bảo hiểm: 735$ Sch, dụng cụ: 700$ |
|
The Storm King School |
Cornwall-on-Hudson, New York |
– Thnh lập năm 1867 – 140 hs, 50% quốc tế, sĩ số lớp 12 – 100% vo đại học: Cornell, George Washington, UCLA, Michigan, |
X |
X |
42.500$ ESL: 5.500$ Định hướng: 2.500$ Ph học sinh: 975$ Đặt cọc hỏng hc: 400$ Bảo hiểm: 800$ |
|
Thomas More Prep-Marian |
Hays, Kansas |
– Thnh lập năm 1908 – 221 học sinh, sĩ số lớp: 15 – 99% vo đại học: Indiana, Johnson & Wales, UC-Berkley, UC-San Diego, Penn State, Washington, Texas, |
X |
X |
31.580$ (bao gồm ph ESL, đồng phục, du lịch, bảo hiểm) Ti khoản hs: 600$ |
|
Thornton Academy |
Sacco, Maine |
– Thnh lập năm 1811 – 1200 học sinh, sĩ số lớp:15 – Hs đ vo cc trường ĐH: Boston, Brandeis, Brown, Cornell, Duke, Johns Hopkins, Massachusetts, |
X |
X |
39.750$ ESL: 3.500$ Ti khoản hs: 2.000$ TK trường hợp khẩn: 1.000$ Bảo hiểm: 1.120$ Bảo hiểm học ph: 2.000$ |
|
Valley Forge Military Academy (Nam sinh) |
Wayne, Pennsylvania |
– Thnh lập năm 1928, lớp 7-12 – Cch trung tm tp Philadelphia 15 li xe – 360 học vin, sĩ số lớp 13 – 98% vo đại học: Boston, Cambridge, Columbia, Harvard, |
X |
X |
39.995$ ESL: 4.400$ Sch, dụng cụ: 1.000$ Ti khoản hs: 600$ Bảo hiểm: 1.250$ Hội phụ huynh: 100$ Trung tm y tế: 400$ Ngoại kho: 200$ Đặt cọc an ninh: 300$ |
|
Wasatch Academy |
Mt. Pleasant, Utah |
– Thnh lập năm 1875 – 150 học sinh, sĩ số lớp: 10 – 98% vo đại học Baylor, Boston, Brandeis, Carleton, New York, Pennsylvania, |
X |
X |
50.200$ (gồm ph ESL) Ti khoản hs: 2.000$ Ph nh trường: 1.450$ Bảo hiểm: 1.285$ Bảo hiểm học ph: 2.260$ |
|
Washington Academy |
East Machias, Maine |
– Thnh lập năm 1792 – Cch bi biển Atlanta chỉ 3km – 440 học sinh, sĩ số lớp: 12 – 90% vo đại học: Boston, Maine, Worcester Polytechnic, |
X |
X |
33,500$ ESL: 5.500$ Hoạt động&cng nghệ:3.000$ Ti khoản hs: 1.250$ Bảo hiểm: 1.300$ Bảo hiểm học ph: 1.000$ |
|
White Mountain School |
Bethlehem, New Hampshire |
– Thnh lập năm 1886 – 125 học sinh, sĩ số lớp: 9 – 99% vo đại học: Cornell, New Hampshire, |
X |
X |
46.900$ ESL: 6.200$ Ph hs quốc tế: 1.000$ Bảo hiểm: 1.395$ Ti khoản hs: 1.500$ Bảo hiểm học ph: TBA |
|
Winchendon School |
Winchendon, Massachusetts |
– Thnh lập năm 1926 – 245 học sinh, sĩ số lớp: 6 – 99% vo đại học: Boston, Northeastern, UMass- Amherst, |
X |
X |
48.600$ ESL: 2.000$ Ph hnh chnh: 1.200$ Bảo hiểm: 1.400$ Ti khoản hs: 1.000$ |
|
Private Day Schools Bn tr |
||||||
Bishop Connolly High School |
Fall River, Massachusetts |
– Thnh lập năm 1966 – Cc Bostton 1h li xe – 300 học sinh, sĩ số lớp: 18 – Hs đ vo cc trường ĐH: Boston, Brown, Cornell, New York, Purdue, Notre Dame, Wisconsin, |
X |
|
10.100$ Homestay: 18.600$ Đặt cọc sch: 500$ Ti khoản hs: 1.500$ Bảo hiểm: 800$ |
|
Bishop Stang High School |
North Dartmouth, Massachusetts |
– Thnh lập năm 1959 – Cch Boston 1h li xe – 795 học sinh, sĩ số lớp: 12 – Hs đ vo cc trường ĐH: Brown, Princeton, Georgetown, Notre Dame, George Washington, Syracuse, |
X |
|
10.395$ Homestay: 19.350$ Sch & đồng phục: 700$ Ăn trưa: 900$ Ti khoản hs: 700$ Bảo hiểm: 800$ |
|
Coventry Christian Schools |
Pottstown, Pennsylvania |
– Thnh lập năm 1984 – Cch Philadelphia 1h đi xe – 60 học sinh, sĩ số lớp: 12 – 98% học sinh vo đại học: Drexel, Lehigh, Pepperdine, Maryland, Villanova, . |
|
|
8.005$ Homestay: 15.850$ Ăn trưa, du lịch, hoạt động ngoại kho,..: 2.495$ Ti khoản hs: 700$ Bảo hiểm: 800$ |
|
Gunston Day School |
Centreville, Maryland |
– Thnh lập năm 1911 – 145 học sinh, sĩ số lớp: 8 – hs đ vo cc trường ĐH: George Washington, Georgetown, Johns Hopkins, Pennsylvania, |
X |
X |
21.950$ Homestay: 16.105$ Sch: 800$ Ti khoản hs: 2.500$ Bảo hiểm: 800$ |
|
Highview Christian Academy |
Charleston, Maine |
– Thnh lập năm 1994 – 100 học sinh, sĩ số lớp: 15 – 95% vo đại học: Husson, Immaculate, Lee, Liberty, Southeastern, Maine, |
X |
X |
17.690$ ESL 1.500$ Homestay + ăn trưa:13.150$ Ti khoản hs: 700$ Bảo hiểm: 800$ |
|
Justin-Siena High School |
Napa, California |
– Thnh lập năm 1966 – 632 học sinh, sĩ số lớp: 24 – trbnh 2010: GPA 3.45, SAT 1632 – 98% vo đại học: Duke, Harvard, Georgetown, Princeton, Stanford, |
X |
X |
16.350$ Homestay 16.750$ Ti khoản hs: 700$ Bảo hiểm: 800$ |
|
Long Trail School |
Dorset, Vermont |
– Thnh lập năm 1975 – 170 học sinh, sĩ số: 12 – 100% vo ĐH: George Washington, Boston, Michigan, Columbia, Cornell, n, US Air Force, U.S. Naval, |
X |
X |
39.565$ ESL: 5.000$ Bảo hiểm: 800$ Ti khoản hs: 700$
|
|
Maumee Valley Country Day School |
Toledo, Ohio |
– Thnh lập năm 1884 – 190 học sinh, sĩ số lớp: 12-15 – 100% vo ĐH: Michigan, Ohio State, Indiana, Yale, MIT, Carnegie Mellon, Harvard, Cornell, Duke, |
X |
X |
36.500$ (gồm ph homestay ESL: 3.500$ Ph đi lại: 1.200$ Bảo hiểm: 1.000$ Sch,Ti liệu,cng nghệ:350$ Ti khoản hs: 1.500$ Kỳ ma đng: 3.000$ |
|
Nazareth Academy (Nữ sinh) |
Wakefield, Massachusetts |
– Thnh lập năm 1947 – 90 học sinh, sĩ số lớp: 12 – 100% vo ĐH: Boston, Brown, Fordham, Northeastern, Syracuse, Tufts, Worcester Polytechnic, |
X |
X |
32.900$ (gồm ph ESL v homestay) Ti khoản hs 1.200$ Bảo hiểm: 800$
|
|
Pope John Paul II High School |
Royersford, Pennsylvania |
– Thnh lập năm 1886 – Cch Philadelphia 45 đi xe – 900 học sinh, sĩ số lớp: 24 – Hs đ vo học cc trường ĐH: Drexel, Penn State, United States Military, Pennsylvania, |
X |
|
8.150$ Homestay: 16.425$ Sch& đồng phục: 800$ Ăn trưa: 800$ Ti khoản hs: 700$ Bảo hiểm: 800$ |
|
Rutgers Preparatory School |
Somerset, New Jersey |
– Thnh lập năm 1766 – 330 học sinh, sĩ số lớp: 15 – Hs đ vo ĐH: Harvard, Princeton, Yale, UC Berkeley, Cornell, McGill, New York, Pennsylvania, Stanford, |
X |
|
28.240$ (gồm: ăn trưa, sch, bảo hiểm, bảo hiểm học ph) Homestay: 12.000$ Chi ph đi lại: 5.000$ |
|
St. Edwards School |
Vero Beach, Florida |
– Thnh lập năm 1965 – 725 học sinh, sĩ số lớp: 15-18 – 100% vo đại học: American, George Washington, Rutgers, Vanderbilt, Colorado Denver, Florida, Virginia, Notre Dame, |
X |
X |
42.400$ Bảo hiểm: 1.120$ Bảo hiểm học ph: 980$ My tnh bảng: 2.000$ License/phần mềm: 200$ Ti khoản hs: 700$ |
|
St. Josephs Central Catholic High School |
Pittsfield, Massachusetts |
– Thnh lập năm 1909 – Cch Boston 2h đi xe – 275 học sinh, sĩ số lớp: 11 – 98% vo đại học: Boston, Cornell, Duke, Lehigh, |
X |
|
12.500$ (gồm ph ESL) Homestay: 15.850$ Sch: 500$ Ti khoản hs: 700$ Bảo hiểm: 800$ |
|
The Newman School |
Back Bay, Boston, Massachusetts |
– Thnh lập năm 1945, cạnh Boston – 230 học sinh, sĩ số lớp: 10-17 – 99% vo đại học: Harvard, Boston, Brandeis, Columbia, Cornell, George Washington, New York, |
X |
X |
28.000$ (gồm ph ESL) Homestay: 16.050 Bảo hiểm: 800$ |
|
The Quarry Lane School |
Dublin, California |
– Thnh lập 1991, gần Silicon Valley – 150 học sinhm sĩ số lớp: 18-20 – Hs đ vo học: California State, Harvard, Stanford, UC Berkeley, |
X |
X |
28.500$ (gốm ph ESL) Homestay: 16.655$ Bảo hiểm: 800$ |
|
The Sagemont School |
Weston, Florida |
– Thnh lập năm 1995 – 425 học sinh, sĩ số lớp: 17 – 100% vo đại học: American, Duke, Purdue, Cornell, |
X |
X |
16.500$ ESL: 2.400$ Homestay: 22.950$ Ph sử dụng laptop: 1.600$ Bảo hiểm: 800$ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ sơ đăng k gồm c:
– Đơn xin nhập học, c thể lựa chọn 3 trường trung học chỉ với 1 bộ hồ sơ.
– Bảng điểm 3 năm học gần nhất dịch cng chứng tiếng Anh
– 2 thư giới thiệu của gio vin
– Xc nhận ti khoản ngn hng
– Chứng chỉ tiếng Anh IELTS/ TOEFL
– Bi luận viết tay
– Copy hộ chiếu
– Yu cầu: 13 tuổi trở ln
